Flash-frozen
volume
British pronunciation/flˈaʃfɹˈəʊzən/
American pronunciation/flˈæʃfɹˈoʊzən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flash-frozen"

flash-frozen
01

(used of foods) preserved by freezing sufficiently rapidly to retain flavor and nutritional value

word family

flash-frozen

flash-frozen

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store