LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flare out
/flˈeəɹ ˈaʊt/
/flˈɛɹ ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flare out"
to flare out
ĐỘNG TỪ
01
become flared and widen, usually at one end
word family
flare out
flare out
Verb
Ví dụ
Từ Gần
flare nut wrench
flare
flaps
flapping
flapper
flare pass
flare path
flare star
flare up
flare-up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App