LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fixed oil
/fˈɪkst ˈɔɪl/
/fˈɪkst ˈɔɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fixed oil"
Fixed oil
DANH TỪ
01
nonvolatile animal or plant oil
Ví dụ
Từ Gần
fixed investment trust
fixed intonation
fixed costs
fixed cost
fixed charge
fixed phagocyte
fixed star
fixed storage
fixed window
fixed-combination drug
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App