Five-flowered gentian
volume
British pronunciation/fˈaɪvflˈaʊəd dʒˈɛnʃən/
American pronunciation/fˈaɪvflˈaʊɚd dʒˈɛnʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "five-flowered gentian"

Five-flowered gentian
01

gentian of eastern North America having clusters of bristly blue flowers

word family

five-flowered gentian

five-flowered gentian

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store