Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fish paste
01
bột cá, pate cá
a smooth and spreadable mixture made from ground fish
Các ví dụ
I added a dollop of fish paste to the soup, giving it a rich and seafood-infused taste.
Tôi đã thêm một thìa bột cá vào súp, mang lại cho nó hương vị đậm đà và thấm đẫm hải sản.
The chef used fish paste as a filling for his sushi rolls
Đầu bếp đã sử dụng bột cá làm nhân cho cuộn sushi của mình.



























