LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fish species
/fˈɪʃ spˈiːsiːz/
/fˈɪʃ spˈiːsiːz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fish species"
Fish species
DANH TỪ
01
a species of fish
word family
fish species
fish species
Noun
Ví dụ
Từ Gần
fish slice
fish scale
fish rots from the head
fish paste
fish out of water
fish steak
fish stew
fish stick
fish tank
fish tape
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App