LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fish meal
/fˈɪʃ mˈiːl/
/fˈɪʃ mˈiːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fish meal"
Fish meal
DANH TỪ
01
ground dried fish used as fertilizer and as feed for domestic livestock
Ví dụ
Từ Gần
fish lure
fish louse
fish loaf
fish ladder
fish knife
fish mousse
fish oil
fish out
fish out of water
fish paste
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App