Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fish hawk
01
diều hâu ăn cá, chim ưng đánh cá
large harmless hawk found worldwide that feeds on fish and builds a bulky nest often occupied for years
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
diều hâu ăn cá, chim ưng đánh cá