Fish hawk
volume
British pronunciation/fˈɪʃ hˈɔːk/
American pronunciation/fˈɪʃ hˈɔːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fish hawk"

Fish hawk
01

diều hâu cá, diều hâu ăn cá

large harmless hawk found worldwide that feeds on fish and builds a bulky nest often occupied for years
fish hawk definition and meaning

fish hawk

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store