LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Firing chamber
/fˈaɪəɹɪŋ tʃˈeɪmbə/
/fˈaɪɚɹɪŋ tʃˈeɪmbɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "firing chamber"
Firing chamber
DANH TỪ
01
chamber that is the part of a gun that receives the charge
Ví dụ
Từ Gần
firing
firework display
firework
firewood
firewheel tree
firing line
firing mechanism
firing off
firing party
firing pin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App