LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fire walking
/fˈaɪə wˈɔːkɪŋ/
/fˈaɪɚ wˈɔːkɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fire walking"
Fire walking
DANH TỪ
01
the ceremony of walking barefoot over hot stones or a bed of embers
Ví dụ
Từ Gần
fire walker
fire up
fire truck
fire trench
fire tree
fire warden
fire watcher
fire watching
fire wheel
fire-bellied toad
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App