Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fire hydrant
01
vòi nước chữa cháy, họng cứu hỏa
a device connected to a water supply that firefighters use to put out fires
Các ví dụ
The firetruck stopped next to the fire hydrant during the emergency.
Xe cứu hỏa dừng lại bên cạnh vòi nước chữa cháy trong tình trạng khẩn cấp.
The fire hydrant was painted bright red to make it easy to spot.
Vòi cứu hỏa được sơn màu đỏ tươi để dễ dàng phát hiện.



























