Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fire escape
01
cầu thoát hiểm, lối thoát hiểm
a metal set of stairs attached on the outside of a building, used for escaping in case of fire
Các ví dụ
The tenants used the fire escape to exit the building during the drill.
Những người thuê nhà đã sử dụng cầu thang thoát hiểm để ra khỏi tòa nhà trong buổi diễn tập.
She climbed down the fire escape to avoid being seen.
Cô ấy trèo xuống cầu thang thoát hiểm để tránh bị nhìn thấy.



























