Fire department
volume
British pronunciation/fˈaɪə dɪpˈɑːtmənt/
American pronunciation/fˈaɪɚ dɪpˈɑːɹtmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fire department"

Fire department
01

phòng cháy chữa cháy, cơ quan cứu hỏa

the governmental agency responsible for responding to fires, rescuing people from dangerous situations
Wiki

word family

fire department

fire department

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store