Fire control system
volume
British pronunciation/fˈaɪə kəntɹˈəʊl sˈɪstəm/
American pronunciation/fˈaɪɚ kəntɹˈoʊl sˈɪstəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fire control system"

Fire control system
01

naval weaponry consisting of a system for controlling the delivery of fire on a military target

word family

fire control system

fire control system

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store