Fire company
volume
British pronunciation/fˈaɪə kˈʌmpəni/
American pronunciation/fˈaɪɚ kˈʌmpəni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fire company"

Fire company
01

a private or temporary organization of individuals equipped to fight fires

word family

fire company

fire company

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store