Fingermark
volume
British pronunciation/fˈɪŋɡəmˌɑːk/
American pronunciation/fˈɪŋɡɚmˌɑːɹk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fingermark"

Fingermark
01

a smudge made by a (dirty) finger

word family

fingermark

fingermark

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store