LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Finger plate
/fˈɪŋɡə plˈeɪt/
/fˈɪŋɡɚ plˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "finger plate"
Finger plate
DANH TỪ
01
a flat protective covering (on a door or wall etc) to prevent soiling by dirty fingers
Ví dụ
Từ Gần
finger paint
finger of suspesion
finger millet
finger in the air
finger hole
finger puppet
finger scan
finger scanning
finger spelling
finger wave
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App