LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Final solution
/fˈaɪnəl səlˈuːʃən/
/fˈaɪnəl səlˈuːʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "final solution"
Final solution
DANH TỪ
01
the mass murder of Jews under the German Nazi regime from 1941 until 1945
Ví dụ
Từ Gần
final result
final period
final payment
final nail in the coffin
final judgment
finale
finalisation
finalist
finality
finalization
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App