Field maple
volume
British pronunciation/fˈiːld mˈeɪpəl/
American pronunciation/fˈiːld mˈeɪpəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "field maple"

Field maple
01

shrubby Eurasian maple often used as a hedge

word family

field maple

field maple

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store