LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Field maple
/fˈiːld mˈeɪpəl/
/fˈiːld mˈeɪpəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "field maple"
Field maple
DANH TỪ
01
shrubby Eurasian maple often used as a hedge
word family
field maple
field maple
Noun
Ví dụ
Từ Gần
field manager
field magnet
field lupine
field line
field lens
field marigold
field marshal
field mint
field mouse-ear
field mushroom
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App