Field artillery
volume
British pronunciation/fˈiːld ɑːtˈɪləɹi/
American pronunciation/fˈiːld ɑːɹtˈɪlɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "field artillery"

Field artillery
01

movable artillery (other than antiaircraft) used by armies in the field (especially for direct support of front-line troops)

word family

field artillery

field artillery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store