LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Field-grade officer
/fˈiːldɡɹˈeɪd ˈɒfɪsə/
/fˈiːldɡɹˈeɪd ˈɑːfɪsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "field-grade officer"
Field-grade officer
DANH TỪ
01
an officer holding the rank of major or lieutenant colonel or colonel
Ví dụ
Từ Gần
field-emission microscope
field-effect transistor
field-crop
field wormwood
field work
field-pea plant
field-sequential color television
field-sequential color television system
field-sequential color tv
field-sequential color tv system
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App