LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fiber bundle
/fˈaɪbə bˈʌndəl/
/fˈaɪbɚ bˈʌndəl/
fibre bundle
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fiber bundle"
Fiber bundle
DANH TỪ
01
a bundle of fibers (especially nerve fibers)
Ví dụ
Từ Gần
fiber
fibbing
fibber
fib
fiat money
fiber optic cable
fiber optics
fiber-optic
fiber-optic transmission system
fiberboard
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App