Fenestra rotunda
volume
British pronunciation/fˈɛnɛstɹə ɹˈɒtʌndə/
American pronunciation/fˈɛnɛstɹɚ ɹˈɑːtʌndə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fenestra rotunda"

Fenestra rotunda
01

fenestra leading into the cochlea

word family

fenestra rotunda

fenestra rotunda

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store