LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fencing sword
/fˈɛnsɪŋ sˈɔːd/
/fˈɛnsɪŋ sˈoːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fencing sword"
Fencing sword
DANH TỪ
01
a sword used in the sport of fencing
word family
fencing sword
fencing sword
Noun
Ví dụ
Từ Gần
fencing stick
fencing material
fencing mask
fencing glove
fencing bag
fend
fend for
fend off
fender
fender-bender
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App