LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Female reproductive system
/fˈiːmeɪl ɹɪpɹədˈʌktɪv sˈɪstəm/
/fˈiːmeɪl ɹɪpɹədˈʌktɪv sˈɪstəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "female reproductive system"
Female reproductive system
DANH TỪ
01
the reproductive system of females
Ví dụ
Từ Gần
female pipe
female parent
female offspring
female of the species is more deadly than the male
female monarch
female sibling
femaleness
feminine
feminine wipe
feminineness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App