Female offspring
volume
British pronunciation/fˈiːmeɪl ˈɒfspɹɪŋ/
American pronunciation/fˈiːmeɪl ˈɔfspɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "female offspring"

Female offspring
01

con cái nữ, con gái

a child who is female
female offspring definition and meaning

female offspring

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store