LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Female horse
/fˈiːmeɪl hˈɔːs/
/fˈiːmeɪl hˈɔːɹs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "female horse"
Female horse
DANH TỪ
01
female equine animal
Ví dụ
Từ Gần
female genitals
female genitalia
female genital organ
female circumcision
female child
female internal reproductive organ
female mammal
female monarch
female of the species is more deadly than the male
female offspring
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App