Feeding chair
volume
British pronunciation/fˈiːdɪŋ tʃˈeə/
American pronunciation/fˈiːdɪŋ tʃˈɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "feeding chair"

Feeding chair
01

ghế ăn dặm

a chair for feeding a very young child; has four long legs and a footrest and a detachable tray
feeding chair definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store