LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Federal savings bank
/fˈɛdəɹəl sˈeɪvɪŋz bˈaŋk/
/fˈɛdɚɹəl sˈeɪvɪŋz bˈæŋk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "federal savings bank"
Federal savings bank
DANH TỪ
01
a federally chartered savings bank
Ví dụ
Từ Gần
federal reserve note
federal reserve board
federal reserve bank
federal reserve
federal republic of yugoslavia
federal security bureau
federal security service
federal soldier
federal tax lien
federal trade commission
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App