Federal reserve note
volume
British pronunciation/fˈɛdəɹəl ɹɪsˈɜːv nˈəʊt/
American pronunciation/fˈɛdɚɹəl ɹɪsˈɜːv nˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "federal reserve note"

Federal reserve note
01

tờ tiền dự trữ liên bang

a piece of paper money (especially one issued by a central bank)
federal reserve note definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store