LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Federal district
/fˈɛdəɹəl dˈɪstɹɪkt/
/fˈɛdɚɹəl dˈɪstɹɪkt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "federal district"
Federal district
DANH TỪ
01
a district set apart as the seat of government of a federation
Ví dụ
Từ Gần
federal deposit insurance corporation
federal department
federal democratic republic of ethiopia
federal deficit
federal court
federal emergency management agency
federal government
federal government of the united states
federal home loan bank system
federal home loan mortgage corporation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App