LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Famished
/fˈæmɪʃt/
/ˈfæmɪʃt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "famished"
famished
TÍNH TỪ
01
đói bụng,thèm ăn
having a great need for food
esurient
ravenous
sharp-set
starved
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App