LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Family taxaceae
/fˈamɪli tˈakseɪsˌiː/
/fˈæmɪli tˈækseɪsˌiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "family taxaceae"
Family taxaceae
DANH TỪ
01
sometimes classified as member of order Taxales
Ví dụ
Từ Gần
family tarsiidae
family tapiridae
family tamaricaceae
family talpidae
family taeniidae
family tayassuidae
family teiidae
family tenebrionidae
family tenrecidae
family tenthredinidae
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App