LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
False witness
/fˈɒls wˈɪtnəs/
/fˈɑːls wˈɪtnəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "false witness"
False witness
DANH TỪ
01
a person who deliberately gives false testimony
word family
false witness
false witness
Noun
Ví dụ
Từ Gần
false vocal fold
false vocal cord
false verdict
false vampire bat
false vampire
falsehood
falsely
falseness
falsetto
falsie
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App