False witness
volume
British pronunciation/fˈɒls wˈɪtnəs/
American pronunciation/fˈɑːls wˈɪtnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "false witness"

False witness
01

a person who deliberately gives false testimony

word family

false witness

false witness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store