LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
False topaz
/fˈɒls tˈɒpaz/
/fˈɑːls tˈɑːpæz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "false topaz"
False topaz
DANH TỪ
01
a yellow quartz
word family
false topaz
false topaz
Noun
Ví dụ
Từ Gần
false teeth
false start
false smut
false scorpion
false sarsaparilla
false vampire
false vampire bat
false verdict
false vocal cord
false vocal fold
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App