LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fall in line
/fˈɔːl ɪn lˈaɪn/
/fˈɔːl ɪn lˈaɪn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fall in line"
to fall in line
ĐỘNG TỪ
01
agree on (a position)
Ví dụ
Từ Gần
fall in
fall head over heels
fall guy
fall from lips
fall from grace
fall in love
fall in with
fall into
fall into a coma
fall into a trap
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App