Fairy circle
volume
British pronunciation/fˈeəɹi sˈɜːkəl/
American pronunciation/fˈɛɹi sˈɜːkəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fairy circle"

Fairy circle
01

a ring of fungi marking the periphery of the perennial underground growth of the mycelium

word family

fairy circle

fairy circle

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store