LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Faecal matter
/fˈiːkəl mˈatə/
/fˈiːkəl mˈæɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "faecal matter"
Faecal matter
DANH TỪ
01
solid excretory product evacuated from the bowels
Ví dụ
Từ Gần
fae
fado
fading away
fading
fadeout
faecalith
faerie
faeroese
faff around
fafnir
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App