LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Factor ix
/fˈaktə ɹˌəʊmən nˈaɪn/
/fˈæktɚ ɹˌoʊmən nˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "factor ix"
Factor ix
DANH TỪ
01
coagulation factor whose absence is associated with hemophilia B
word family
factor ix
factor ix
Noun
Ví dụ
Từ Gần
factor iv
factor in
factor iii
factor ii
factor i
factor of proportionality
factor of safety
factor out
factor v
factor vii
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App