LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Facial index
/fˈeɪʃəl ˈɪndɛks/
/fˈeɪʃəl ˈɪndɛks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "facial index"
Facial index
DANH TỪ
01
the ratio (in percent) of the maximum width to the maximum height of the face
Ví dụ
Từ Gần
facial implant
facial hair
facial gesture
facial expression
facial cleansing brush
facial muscle
facial nerve
facial profiling
facial recognition
facial rejuvenation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App