Face saving
volume
British pronunciation/fˈeɪs sˈeɪvɪŋ/
American pronunciation/fˈeɪs sˈeɪvɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "face saving"

Face saving
01

an act that avoids a loss of face (of dignity or prestige)

word family

face saving

face saving

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store