LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Eye movement
/ˈaɪ mˈuːvmənt/
/ˈaɪ mˈuːvmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eye movement"
Eye movement
DANH TỪ
01
the movement of the eyes
Ví dụ
Từ Gần
eye mask
eye lift
eye infection
eye drops
eye dropper
eye movement desensitization and reprocessing
eye muscle
eye of ra
eye of the master does more than both his hands
eye on the main chance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App