Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eye mask
01
mặt nạ mắt, bịt mắt ngủ
a soft mask worn over the eyes to block out light and aid in sleep
02
mặt nạ mắt, bịt mắt
a mask covering the upper part of the face but with holes for the eyes
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mặt nạ mắt, bịt mắt ngủ
mặt nạ mắt, bịt mắt