Eye cup
volume
British pronunciation/ˈaɪ kˈʌp/
American pronunciation/ˈaɪ kˈʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eye cup"

Eye cup
01

a small vessel with a rim curved to fit the orbit of the eye; use to apply medicated or cleansing solution to the eyeball

word family

eye cup

eye cup

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store