Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
exterliac vein
/ɛkstˈɜːnəl ˈɪlɪˌak vˈeɪn/
External iliac vein
01
tĩnh mạch chậu ngoài, tĩnh mạch chậu ngoài chính
a major blood vessel that carries deoxygenated blood from the lower extremities back to the heart
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tĩnh mạch chậu ngoài, tĩnh mạch chậu ngoài chính