Exploratory survey
volume
British pronunciation/ɛksplˈɔːɹətəɹˌi sˈɜːveɪ/
American pronunciation/ɛksplˈoːɹətˌoːɹi sˈɜːveɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exploratory survey"

Exploratory survey
01

exploring in order to gain information

word family

exploratory survey

exploratory survey

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store