Exhibitor
volume
British pronunciation/ɛɡzˈɪbɪtɐ/
American pronunciation/ɪɡˈzɪbətɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exhibitor"

Exhibitor
01

someone who organizes an exhibit for others to see

example
Ví dụ
examples
The conference organizer will allot space for different exhibitors in the event venue.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store