LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Evening primrose
/ˈiːvnɪŋ pɹˈɪmɹəʊz/
/ˈiːvnɪŋ pɹˈɪmɹoʊz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "evening primrose"
Evening primrose
DANH TỪ
01
any of several plants of the family Onagraceae
Ví dụ
Từ Gần
evening prayer
evening paper
evening lychnis
evening grosbeak
evening gown
evening shift
evening shirt
evening star
evening trumpet flower
evening-primrose family
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App