Ethmoid sinus
volume
British pronunciation/ˈɛθmɔɪd sˈaɪnəs/
American pronunciation/ˈɛθmɔɪd sˈaɪnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ethmoid sinus"

Ethmoid sinus
01

a sinus of the meatuses of the nasal cavity (behind the bridge of the nose)

word family

ethmoid sinus

ethmoid sinus

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store