Equalization
volume
British pronunciation/ˌiːkwəlaɪzˈeɪʃən/
American pronunciation/ˌikwəɫɪˈzeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "equalization"

Equalization
01

the act of making equal or uniform

example
Ví dụ
examples
Using equalization, she sharpened the high frequencies in the guitar track.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store